Có 2 kết quả:
貶官 biǎn guān ㄅㄧㄢˇ ㄍㄨㄢ • 贬官 biǎn guān ㄅㄧㄢˇ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to demote an official
(2) a demoted official
(2) a demoted official
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to demote an official
(2) a demoted official
(2) a demoted official
Bình luận 0